啁 là gì? 啁 (Chu, Chù, Triêu, Trào, Trù). Bộ Khẩu 口 (+8 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一ノフ一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: tiếng chim hót, “Trào triết” 啁哳: (1) Tiếng chim kêu, Cười cợt, trào tiếu, tiếng chim hót. Chi tiết hơn...
- chu thu [zhoujiu] (văn) Chiêm chiếp, chích chích, ríu rít (tiếng chim kêu). Xem 啁 [zhao].
- triêu triết [zhouzha] (văn) (Tiếng chim kêu) líu lo, ríu rít. Xem 啁 [zhou].
- chu thu [zhoujiu] (văn) Chiêm chiếp, chích chích, ríu rít (tiếng chim kêu). Xem 啁 [zhao].