Các biến thể (Dị thể) của 畴
㢴 㿧 嚋 𠭵 𠼡 𠾉 𢏚 𢑔 𢑜 𤲮 𤳠 𤾊 𤾦
疇
畴 là gì? 畴 (Trù). Bộ điền 田 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丨一一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: 1. ruộng lúa, 2. loài, loại. Từ ghép với 畴 : 平疇千里 Đồng ruộng ngàn dặm, 范 疇 Phạm trù, 帝曰:疇若予功? Vua nói Chi tiết hơn...