Các biến thể (Dị thể) của 畴

  • Cách viết khác

    𠭵 𠼡 𠾉 𢏚 𢑔 𢑜 𤲮 𤳠 𤾊 𤾦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 畴 theo âm hán việt

畴 là gì? (Trù). Bộ điền (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. ruộng lúa, 2. loài, loại. Từ ghép với : Đồng ruộng ngàn dặm, Phạm trù, ? Vua nói Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. ruộng lúa
  • 2. loài, loại

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Ruộng

- Đồng ruộng ngàn dặm

* ② Loại, cùng loại

- Phạm trù

* 疇昔

- trù tích [chóuxi] (văn) Hồi trước, ngày trước, trước kia;

* ④ (văn) Ai

- ? Vua nói

Từ ghép với 畴