• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:điền 田 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Xuyên (巛) Điền (田)

  • Pinyin: Zāi , Zī
  • Âm hán việt: Chuy Tai Tri
  • Nét bút:フフフ丨フ一丨一
  • Lục thư:Tượng hình & hội ý
  • Hình thái:⿱巛田
  • Thương hiệt:VVW (女女田)
  • Bảng mã:U+753E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 甾

  • Cách viết khác

    𠙹 𠙾 𠚀 𠚋

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 甾 theo âm hán việt

甾 là gì? (Chuy, Tai, Tri). Bộ điền (+3 nét). Tổng 8 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: Họa nạn, Họa nạn. Chi tiết hơn...

Âm:

Tai

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họa nạn
Âm:

Tri

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Họa nạn

Từ ghép với 甾