Các biến thể (Dị thể) của 痹
-
Cách viết khác
疪
𤷒
-
Thông nghĩa
痺
Ý nghĩa của từ 痹 theo âm hán việt
痹 là gì? 痹 (Tí, Tý). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一丨フ一丨一一ノ丨). Ý nghĩa là: bị tê liệt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Bệnh tê liệt. Cũng viết là 痺.
Từ ghép với 痹