Các biến thể (Dị thể) của 音
𤶴 𦂺 𪛏
Đọc nhanh: 音 (âm, ấm). Bộ âm 音 (+0 nét). Tổng 9 nét but (丶一丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: âm, tiếng, Tiếng, thanh, Âm nhạc, Giọng, Phiếm chỉ tin tức. Từ ghép với 音 : 噪音 Tiếng ồn, 他說話的口音很重 Giọng nói của anh ấy rất nặng, 佳音 Tin mừng. Chi tiết hơn...