Các biến thể (Dị thể) của 影
景 𢒬
Đọc nhanh: 影 (ảnh). Bộ Sam 彡 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ). Ý nghĩa là: 1. bóng, 2. tấm ảnh, Tấm ảnh., Bóng, Hình, hình tượng, bức tượng. Từ ghép với 影 : 合影 Ảnh chụp chung, 影院 Rạp chiếu bóng, 影評 Bình luận điện ảnh, 樹影 Bóng cây. Chi tiết hơn...