• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Mã (马)

  • Pinyin: Mā , Má , Mǎ , Ma
  • Âm hán việt: Ma Mạ
  • Nét bút:丨フ一フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口马
  • Thương hiệt:RNVM (口弓女一)
  • Bảng mã:U+5417
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 吗

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 吗 theo âm hán việt

吗 là gì? (Ma, Mạ). Bộ Khẩu (+3 nét). Tổng 6 nét but (フフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Ma

Từ điển phổ thông

  • gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi)
Âm:

Mạ

Từ điển phổ thông

  • (xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)

Từ ghép với 吗