部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Bát (八) Đao (刀)
Các biến thể (Dị thể) của 吩
噴
吩 là gì? 吩 (Phân). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一ノ丶フノ). Ý nghĩa là: “Phân phó” 吩咐 dặn bảo (người trên dặn bảo kẻ dưới). Chi tiết hơn...
- 你需要我做什麼,請吩咐 Anh muốn bảo tôi làm gì thì cứ nói. Cv. 分咐.