Các biến thể (Dị thể) của 佔
-
Thông nghĩa
占
-
Cách viết khác
站
襜
覘
Ý nghĩa của từ 佔 theo âm hán việt
佔 là gì? 佔 (Chiêm, Chiếm). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨丨一丨フ一). Ý nghĩa là: Dòm xem., Dòm, nhìn xem, Dòm xem., Dòm, nhìn xem. Từ ghép với 佔 : 佔據 Chiếm cứ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Dòm xem.
- Một âm là chiếm. Chiếm lấy, như chiếm cứ 佔據 chiếm giữ lấy.
Từ điển trích dẫn
Từ điển phổ thông
- chiếm đoạt của người khác
Từ điển Thiều Chửu
- Dòm xem.
- Một âm là chiếm. Chiếm lấy, như chiếm cứ 佔據 chiếm giữ lấy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 佔