Các biến thể (Dị thể) của 听
聴 聼 𠯸 𦔽 𦕘 𦕢 𦖆 𦗟 𦘏
聽
听 là gì? 听 (Dẫn, Ngân, Thính). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一ノノ一丨). Ý nghĩa là: nghe. Từ ghép với 听 : 你聽聽外面有什麼響聲 Anh nghe xem ở ngoài có tiếng động gì, 不聽話 Không nghe lời, 聽教 Vâng theo lời dạy bảo, 聽其自然 Mặc cho tự nhiên, tùy, 聽憑人家擺布 Mặc người ta muốn làm sao thì làm Chi tiết hơn...