部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 叹
又 歎 𡂥 𪇽
嘆
叹 là gì? 叹 (Thán). Bộ Khẩu 口 (+2 nét). Tổng 5 nét but (丨フ一フ丶). Từ ghép với 叹 : 嘆了一口氣 Thở dài một cái, 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠). Chi tiết hơn...
- 嘆了一口氣 Thở dài một cái
- 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠).