• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
  • Các bộ:

    Khẩu (口) Hựu (又)

  • Pinyin: Tàn
  • Âm hán việt: Thán
  • Nét bút:丨フ一フ丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰口又
  • Thương hiệt:RE (口水)
  • Bảng mã:U+53F9
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 叹

  • Cách viết khác

    𡂥 𪇽

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 叹 theo âm hán việt

叹 là gì? (Thán). Bộ Khẩu (+2 nét). Tổng 5 nét but (). Từ ghép với : Thở dài một cái, Khen ngợi. Xem (bộ ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. kêu, than thở
  • 2. tấm tắc khen
  • 3. ngân dài giọng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Than thở

- Thở dài một cái

* ② Khen

- Khen ngợi. Xem (bộ ).

Từ ghép với 叹