部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Bao (勹) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 佝
怐 拘
佝 là gì? 佝 (Câu). Bộ Nhân 人 (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノ丨ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: § Xem “câu lũ” 佝僂. Từ ghép với 佝 : câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù. Chi tiết hơn...
- câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù.