Các biến thể (Dị thể) của 佝

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 佝 theo âm hán việt

佝 là gì? (Câu). Bộ Nhân (+5 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: § Xem “câu lũ” . Từ ghép với : câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gù lưng, còng lưng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 佝僂病

- câu lâu bệnh [goulóu bìng] Bệnh gù.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “câu lũ”

Từ ghép với 佝