Các biến thể (Dị thể) của 保
呆 堡 緥 𠈃 𠊻 𠌀 𠍂 𠤏 𠦀 𡥀 𣎼 𤓽 𤔍 𤞥
保 là gì? 保 (Bảo). Bộ Nhân 人 (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: 1. giữ gìn, 2. bảo đảm, Gánh vác, nhận lấy trách nhiệm, Giữ, Bầu. Từ ghép với 保 : 保家衛國 Giữ nước giữ nhà, 我敢保他一定做得好 Tôi dám chắc anh ấy sẽ làm tốt, 保收 Bảo đảm thu hoạch tốt, 酒保 Người giúp việc cho quán rượu, 保甲制度 Chế độ bảo giáp, chế độ liên gia Chi tiết hơn...