部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Phương (匚)
Các biến thể (Dị thể) của 呕
嘔
𣢨 𧖼
呕 là gì? 呕 (Hú, âu, ẩu). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一ノ丶フ). Từ ghép với 呕 : 要嘔 Buồn nôn Chi tiết hơn...
- 要嘔 Buồn nôn
- 令人作嘔 Làm cho người ta buồn nôn (phát chán, chán ngấy).