部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 呋
趺
呋 là gì? 呋 (Phu). Bộ Khẩu 口 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丨フ一一一ノ丶). Từ ghép với 呋 : phu nam [funán] (hoá) Furan. Chi tiết hơn...
- phu nam [funán] (hoá) Furan.