Các biến thể (Dị thể) của 呋

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 呋 theo âm hán việt

呋 là gì? (Phu). Bộ Khẩu (+4 nét). Tổng 7 nét but (). Từ ghép với : phu nam [funán] (hoá) Furan. Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • (xem: phu nôm 呋喃)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 呋喃

- phu nam [funán] (hoá) Furan.

Từ ghép với 呋