• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Hệ (匸) Chủ (丶) Khẩu (口)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mang
  • Nét bút:丶一フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亡口
  • Thương hiệt:YVR (卜女口)
  • Bảng mã:U+5402
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 吂

  • Cách viết khác

    𠴏

Ý nghĩa của từ 吂 theo âm hán việt

吂 là gì? (Mang). Bộ Khẩu (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 吂