Nhân (Nhân Đứng) (亻) Sĩ (士) Khẩu (口) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 僖
釐
僖 là gì? 僖 (Hi, Hy). Bộ Nhân 人 (+12 nét). Tổng 14 nét but (ノ丨一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: Vui mừng, Tên thụy, Họ “Hi”, vui mừng, Vui mừng.. Từ ghép với 僖 : “Lỗ Hi Công” 魯僖公. Chi tiết hơn...