- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
- Các bộ:
Khẩu (口)
Thốn (寸)
- Pinyin:
Cùn
- Âm hán việt:
Thốn
Đẩu
- Nét bút:丨フ一一丨丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰口寸
- Thương hiệt:RDI (口木戈)
- Bảng mã:U+540B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 吋
Ý nghĩa của từ 吋 theo âm hán việt
吋 là gì? 吋 (Thốn, đẩu). Bộ Khẩu 口 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丨フ一一丨丶). Từ ghép với 吋 : Anh thốn [yingcùn] Tấc Anh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- tấc (đơn vị đo chiều dài)
Từ điển Trần Văn Chánh
* 英吋
- Anh thốn [yingcùn] Tấc Anh.
Từ ghép với 吋