部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Sĩ (士) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 佶
𩢴
佶 là gì? 佶 (Cát). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨一丨一丨フ一). Ý nghĩa là: (tên riêng), Tráng kiện. Chi tiết hơn...