Các biến thể (Dị thể) của 崴
Ý nghĩa của từ 崴 theo âm hán việt
崴 là gì? 崴 (Uy). Bộ Sơn 山 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ丨一ノ一フノ一フノ丶). Ý nghĩa là: cao ngất, § Xem “uy ngôi” 崴嵬, § Xem “hải sâm uy” 海參崴. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hải sâm uy 海參崴 (Vladivostok) tên đất, là một cửa bể cốt yếu bên bể đông của nước Nga.
Từ điển trích dẫn
Từ ghép với 崴