• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Xa (车) Hán (厂) Ất (乚)

  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ách
  • Nét bút:一フ丨一一ノフフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰车厄
  • Thương hiệt:KQMSU (大手一尸山)
  • Bảng mã:U+8F6D
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 轭

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩉴

Ý nghĩa của từ 轭 theo âm hán việt

轭 là gì? (ách). Bộ Xa (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノフフ). Ý nghĩa là: cái vai xe. Từ ghép với : Ách trâu. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái vai xe

Từ điển Trần Văn Chánh

* Ách

- Ách trâu.

Từ ghép với 轭