部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Hán (厂) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 轭
軛
軶 𩉴
轭 là gì? 轭 (ách). Bộ Xa 車 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一フ丨一一ノフフ). Ý nghĩa là: cái vai xe. Từ ghép với 轭 : 牛軛 Ách trâu. Chi tiết hơn...
- 牛軛 Ách trâu.