部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Lập (立) Hán (厂)
Các biến thể (Dị thể) của 产
產
産 𨹞
产 là gì? 产 (Sản). Bộ đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét). Tổng 6 nét but (丶一丶ノ一ノ). Ý nghĩa là: sinh đẻ. Từ ghép với 产 : 魚產卵 Cá đẻ trứng, 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá Chi tiết hơn...
- 早 產 Đẻ non
- 魚產卵 Cá đẻ trứng
- 沿海盛產魚蝦 Vùng ven biển sản xuất tôm cá
- 財產 Tài sản
- 家產 Gia tài
- 土產 Thổ sản
- 特產 Đặc sản