Các biến thể (Dị thể) của 产

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨹞

Ý nghĩa của từ 产 theo âm hán việt

产 là gì? (Sản). Bộ đầu (+4 nét), lập (+1 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: sinh đẻ. Từ ghép với : Cá đẻ trứng, 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • sinh đẻ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Sinh đẻ

- Đẻ non

- Cá đẻ trứng

* ② Sản xuất

- 沿 Vùng ven biển sản xuất tôm cá

* ③ Của cải

- Tài sản

- Gia tài

* ④ Sản phẩm

- Thổ sản

- Đặc sản

Từ ghép với 产