Các biến thể (Dị thể) của 严
-
Cách viết khác
厳
嵓
𡃫
𡅔
𡅝
𡅮
𡅴
𡅾
𡆉
-
Phồn thể
嚴
Ý nghĩa của từ 严 theo âm hán việt
严 là gì? 严 (Nghiêm). Bộ Nhất 一 (+6 nét). Tổng 7 nét but (一丨丨丶ノ一ノ). Ý nghĩa là: 2. nghiêm khắc, 3. rất. Từ ghép với 严 : 紀律很嚴 Kỉ luật rất nghiêm ngặt, 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại, 戒嚴 Giới nghiêm, 嚴霜 Sương xuống rất buốt, 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. kín, chặt chẽ
- 2. nghiêm khắc
- 3. rất
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, gắt gao
- 紀律很嚴 Kỉ luật rất nghiêm ngặt
* ② Kín
- 把瓶口封嚴了 Bịt kín miệng chai lại
- 他嘴嚴,從來不亂說 Anh ấy kín mồm kín miệng, không hề nói bậy
* ④ (văn) Gay gắt, dữ lắm
- 嚴霜 Sương xuống rất buốt
- 嚴寒 Rét dữ
* ⑥ (cũ) Nghiêm đường, bố, cha
- 嚴父 Bố (cha) tôi, nghiêm phụ, nghiêm đường
Từ ghép với 严