Các biến thể (Dị thể) của 黶

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𪒞

Ý nghĩa của từ 黶 theo âm hán việt

黶 là gì? (Yểm). Bộ Hắc (+14 nét). Tổng 26 nét but (). Ý nghĩa là: nốt ruồi, Nốt ruồi. Từ ghép với : Cũng như “chí” . Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Nốt ruồi

- Cũng như “chí” .

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái nốt ruồi. Tục gọi là yểm tử . Còn gọi là chí .

Từ ghép với 黶