部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Nhật (日) Nguyệt (月) Khuyến (犬) Hắc (黑)
Các biến thể (Dị thể) của 黶
黡
黬 𪒞
黶 là gì? 黶 (Yểm). Bộ Hắc 黑 (+14 nét). Tổng 26 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: nốt ruồi, Nốt ruồi. Từ ghép với 黶 : Cũng như “chí” 痣. Chi tiết hơn...
- Cũng như “chí” 痣.