Các biến thể (Dị thể) của 贋
-
Thông nghĩa
偐
-
Cách viết khác
贗
雁
鴈
-
Giản thể
赝
Ý nghĩa của từ 贋 theo âm hán việt
贋 là gì? 贋 (Nhạn). Bộ Bối 貝 (+12 nét). Tổng 19 nét but (一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フ一一一ノ丶). Từ ghép với 贋 : 這張十元鈔是贋品 Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả., nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Giả, giả mạo
- 這張十元鈔是贋品 Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả.
* 贋品
- nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả.
Từ ghép với 贋