• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:đầu 亠 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Lập (立) Hán (厂) Bát (八)

  • Pinyin: Lián
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノフ一一丨丨ノ丶
  • Hình thái:⿸产⿻彐⿻⿰丿丨八
  • Thương hiệt:YHXC (卜竹重金)
  • Bảng mã:U+4EB7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 亷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 亷 theo âm hán việt

亷 là gì? Bộ đầu (+11 nét). Tổng 13 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 亷