Các biến thể (Dị thể) của 薩

  • Giản thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 薩 theo âm hán việt

薩 là gì? (Tát). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: § Xem “bồ tát” , Họ “Tát”. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồ tát 菩薩)

Từ điển Thiều Chửu

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “bồ tát”
* Họ “Tát”

Từ ghép với 薩