Các biến thể (Dị thể) của 喊
㘕 䌠 噉 𠳾 𠽦 𠿑 𦆃
喊 là gì? 喊 (Hám, Hảm). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶). Ý nghĩa là: kêu gào, kêu gào, Hô, quát tháo., Hô lớn, quát tháo, Kêu, gọi. Từ ghép với 喊 : 喊口號 Hô khẩu hiệu, 喊他一聲 Gọi anh ấy một tiếng, 喊救命 Kêu cứu., “hô hảm” 呼喊 hò reo., “khoái bả tha hảm lai” 快把他喊來 hãy mau gọi nó lại. Chi tiết hơn...