Các biến thể (Dị thể) của 顾
顧
𩒒
顾 là gì? 顾 (Cố). Bộ Hiệt 頁 (+4 nét). Tổng 10 nét but (一ノフフ一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 顾 : 顧視左右 Ngoảnh đầu nhìn bên phải bên trái, 相顧 Nhìn nhau, 已去而復顧 Đi rồi mà còn ngoảnh lại, 四顧 Nhìn khắp bốn bề, 太顧面子 Quá chú ý đến thể diện Chi tiết hơn...