Các biến thể (Dị thể) của 嫠
Ý nghĩa của từ 嫠 theo âm hán việt
嫠 là gì? 嫠 (Li, Ly). Bộ Nữ 女 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一一丨ノ丶ノ一ノ丶一ノフノ一). Ý nghĩa là: Đàn bà góa, quả phụ, đàn bà goá, Ðàn bà goá.. Từ ghép với 嫠 : li phụ [lífù] (văn) Đàn bà góa. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đàn bà góa, quả phụ
- “Khấp cô chu chi li phụ” 泣孤舟之嫠婦 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Làm cho người đàn bà góa trong chiếc thuyền cô quạnh cũng phải sụt sùi.
Trích: Tô Thức 蘇軾
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 嫠婦
- li phụ [lífù] (văn) Đàn bà góa.
Từ ghép với 嫠