Các biến thể (Dị thể) của 詹
Ý nghĩa của từ 詹 theo âm hán việt
詹 là gì? 詹 (Chiêm, đạm). Bộ Ngôn 言 (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: 1. giúp, 2. nói nhiều, Nói nhiều., Đến., Nói nhiều. Từ ghép với 詹 : “Chiêm, đa ngôn dã” 詹, 多言也. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Xét, cấp giúp. Phép quan ngày xưa có một chức là chiêm sự phủ 詹事府 là một chức quan cung cấp mọi việc cho Thái tử.
- Nói nhiều.
- Đến.
- Một âm là đạm. Ðủ.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Nói nhiều
- “Chiêm, đa ngôn dã” 詹, 多言也.
Trích: Thuyết văn giải tự 說文解字
Từ điển Thiều Chửu
- Xét, cấp giúp. Phép quan ngày xưa có một chức là chiêm sự phủ 詹事府 là một chức quan cung cấp mọi việc cho Thái tử.
- Nói nhiều.
- Đến.
- Một âm là đạm. Ðủ.
Từ ghép với 詹