Các biến thể (Dị thể) của 襜
-
Cách viết khác
䄡
䪜
佔
裧
𧞟
-
Thông nghĩa
襝
輦
Ý nghĩa của từ 襜 theo âm hán việt
襜 là gì? 襜 (Xiêm). Bộ Y 衣 (+13 nét). Tổng 18 nét but (丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一). Ý nghĩa là: Vạt áo trước thân, Đệm đặt trên yên ngựa, Màn xe, Ngay ngắn, chỉnh tề, Cái màn xe.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Vạt áo trước thân
- “Chung triêu thái lam, Bất doanh nhất xiêm” 終朝采藍, 不盈一襜 (Tiểu nhã 小雅, Thái lục 采綠) Suốt sáng hái chàm, Không đầy một vạt áo.
Trích: Thi Kinh 詩經
* Màn xe
- “Xiêm duy tạm trú” 襜帷暫駐 (Đằng Vương Các tự 滕王閣序) Màn xe tạm trú.
Trích: Vương Bột 王勃
Tính từ
* Ngay ngắn, chỉnh tề
- “Y tiền hậu, xiêm như dã” 衣前後, 襜如也 (Hương đảng 鄉黨) Vạt áo trước và sau đều ngay ngắn.
Trích: Luận Ngữ 論語
Từ điển Thiều Chửu
- Cái áo choàng trước ngực.
- Cái màn xe.
- Chững chạc, ngay ngắn.
- Nách áo.
Từ ghép với 襜