• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Y 衣 (+13 nét)
  • Các bộ:

    Y (衤) Đao (⺈) Hán (厂) Bát (八) Ngôn (言)

  • Pinyin: Chān
  • Âm hán việt: Xiêm
  • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰衤詹
  • Thương hiệt:LNCR (中弓金口)
  • Bảng mã:U+895C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 襜

  • Cách viết khác

    𧞟

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 襜 theo âm hán việt

襜 là gì? (Xiêm). Bộ Y (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノフノノ). Ý nghĩa là: Vạt áo trước thân, Đệm đặt trên yên ngựa, Màn xe, Ngay ngắn, chỉnh tề, Cái màn xe.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • áo choàng trước ngực

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Vạt áo trước thân

- “Chung triêu thái lam, Bất doanh nhất xiêm” , (Tiểu nhã , Thái lục ) Suốt sáng hái chàm, Không đầy một vạt áo.

Trích: Thi Kinh

* Đệm đặt trên yên ngựa
* Màn xe

- “Xiêm duy tạm trú” (Đằng Vương Các tự ) Màn xe tạm trú.

Trích: Vương Bột

Tính từ
* Ngay ngắn, chỉnh tề

- “Y tiền hậu, xiêm như dã” , (Hương đảng ) Vạt áo trước và sau đều ngay ngắn.

Trích: Luận Ngữ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái áo choàng trước ngực.
  • Cái màn xe.
  • Chững chạc, ngay ngắn.
  • Nách áo.

Từ ghép với 襜