Các biến thể (Dị thể) của 堿

  • Cách viết khác

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 堿 theo âm hán việt

堿 là gì? (Dảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm). Bộ Thổ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Dảm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Âm:

Kiềm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Âm:

Thiêm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ ghép với 堿