Các biến thể (Dị thể) của 贗
-
Thông nghĩa
偐
-
Cách viết khác
贋
-
Giản thể
赝
Ý nghĩa của từ 贗 theo âm hán việt
贗 là gì? 贗 (Nhạn). Bộ Bối 貝 (+15 nét). Tổng 22 nét but (一ノノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: Giả, ngụy tạo. Từ ghép với 贗 : “nhạn phẩm” 贗品 hàng giả, “nhạn bổn” 贗本 bản mô phỏng thư họa cổ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Đồ giả, vật giả không thực.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Giả, ngụy tạo
- “nhạn phẩm” 贗品 hàng giả
- “nhạn bổn” 贗本 bản mô phỏng thư họa cổ.
Từ ghép với 贗