Các biến thể (Dị thể) của 碱

  • Cách viết khác

    𥃡 𨣇

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 碱 theo âm hán việt

碱 là gì? (Dảm, Giảm, Kiềm, Kiểm, Thiêm). Bộ Thạch (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Dảm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Âm:

Kiềm

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển phổ thông

  • chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ kiềm .

Từ ghép với 碱