Các biến thể (Dị thể) của 压
圧 𡑅 𡒦
壓
压 là gì? 压 (áp). Bộ Hán 厂 (+4 nét). Tổng 6 nét but (一ノ一丨一丶). Từ ghép với 压 : 我壓根兒不知道這事 Tôi chẳng hề biết việc này. Xem 壓 [ya]., 被汽車壓死 Bị ô tô cán chết, 用石頭壓住紙 Lấy đá chặn (dằn) tờ giấy, 喝口水壓一壓咳嗽 Uống ngụm nước cầm ho, 我強壓住人頭怒火 Tôi đã nén được (kiềm chế được) cơn giận Chi tiết hơn...