部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Lập (立) Hán (厂) Sam (彡)
Các biến thể (Dị thể) của 喭
唁
𣨹
喭 là gì? 喭 (Ngạn). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丶一丶ノ一ノノノノ). Ý nghĩa là: Viếng, thăm hỏi nhà có tang, Thô tục, quê mùa. Từ ghép với 喭 : 由也喭 Ngươi Trọng Do kia quê mùa (Luận ngữ). Chi tiết hơn...
- “Sài dã ngu, Tham dã lỗ, Sư dã phích, Do dã ngạn” 柴也愚, 參也魯, 師也辟, 由也喭 (Tiên tiến 先進) Sài ngu, Sâm trì độn, Sư thiên lệch, Do thô lậu. § Ghi chú
Trích: Luận Ngữ 論語
- 由也喭 Ngươi Trọng Do kia quê mùa (Luận ngữ).