Các biến thể (Dị thể) của 砺

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠪄 𧓽

Ý nghĩa của từ 砺 theo âm hán việt

砺 là gì? (Lệ). Bộ Thạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: hòn đá mài to. Từ ghép với : Giùi mài, khuyến khích. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hòn đá mài to

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Đá mài

- Đá mài

* ② Mài

- Giùi mài, khuyến khích.

Từ ghép với 砺