Các biến thể (Dị thể) của 砺
-
Phồn thể
礪
-
Cách viết khác
𠪄
𧓽
Ý nghĩa của từ 砺 theo âm hán việt
砺 là gì? 砺 (Lệ). Bộ Thạch 石 (+5 nét). Tổng 10 nét but (一ノ丨フ一一ノ一フノ). Ý nghĩa là: hòn đá mài to. Từ ghép với 砺 : 砥礪 Giùi mài, khuyến khích. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Mài
- 砥礪 Giùi mài, khuyến khích.
Từ ghép với 砺