部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Hán (厂) Bát (丷) Nhất (一) Triệt (屮) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 噘
撅
噘 là gì? 噘 (Quyết). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶). Ý nghĩa là: “Quyết chủy” 噘嘴 chúm môi, chẩu mỏ. Chi tiết hơn...