- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Mộc 木 (+16 nét)
- Các bộ:
Mộc (木)
Hán (厂)
Chỉ (止)
- Pinyin:
Lì
- Âm hán việt:
Lịch
- Nét bút:一丨ノ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰木歷
- Thương hiệt:DMDM (木一木一)
- Bảng mã:U+6AEA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 櫪
-
Giản thể
枥
-
Cách viết khác
櫟
歷
𣙽
Ý nghĩa của từ 櫪 theo âm hán việt
櫪 là gì? 櫪 (Lịch). Bộ Mộc 木 (+16 nét). Tổng 20 nét but (一丨ノ丶一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一). Ý nghĩa là: ổn định, Chuồng ngựa., Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa, Cũng như “lịch” 櫟. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Máng ngựa, phiếm chỉ chuồng ngựa
- “Lão kí phục lịch, chí tại thiên lí” 老驥伏櫪, 志在千里 (Bộ xuất hạ môn hành 步出夏門行) Ngựa kí già cúi mình trong chuồng ngựa, chí ở nơi nghìn dặm.
Trích: Tào Tháo 曹操
Từ ghép với 櫪