Các biến thể (Dị thể) của 靥

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𩉂 𩉇

Ý nghĩa của từ 靥 theo âm hán việt

靥 là gì? (Yếp, Yểm). Bộ Hán (+13 nét), diện (+6 nét). Tổng 15 nét but (). Ý nghĩa là: 2. nốt ruồi. Chi tiết hơn...

Âm:

Yếp

Từ điển phổ thông

  • 1. lúm đồng tiền (trên má)
  • 2. nốt ruồi

Từ ghép với 靥