部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Khuyến (犬) Diện (面)
Các biến thể (Dị thể) của 靥
靨
𩉂 𩉇
靥 là gì? 靥 (Yếp, Yểm). Bộ Hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét). Tổng 15 nét but (一ノ一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一). Ý nghĩa là: 2. nốt ruồi. Chi tiết hơn...