Các biến thể (Dị thể) của 萨

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 萨 theo âm hán việt

萨 là gì? (Tát). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Tát

Từ điển phổ thông

  • (xem: bồ tát 菩薩)

Từ ghép với 萨