部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Tự (自) Mộc (木) Đao (⺈) Hán (厂) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 臲
𤭂 𦤞
臲 là gì? 臲 (Niết). Bộ Tự 自 (+10 nét). Tổng 16 nét but (ノ丨フ一一一一丨ノ丶ノフ一ノフフ). Từ ghép với 臲 : niết ngộ [nièwù] (văn) Không yên ổn. Chi tiết hơn...
- niết ngộ [nièwù] (văn) Không yên ổn.