部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Truy, Chuy (隹) Bối (贝)
Các biến thể (Dị thể) của 赝
偐
贋 贗
赝 là gì? 赝 (Nhạn). Bộ Hán 厂 (+14 nét), bối 貝 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一ノノ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶). Từ ghép với 赝 : 這張十元鈔是贋品 Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả., nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả. Chi tiết hơn...
- 這張十元鈔是贋品 Tờ giấy bạc 10 đô-la này là tiền giả.
- nhạn phẩm [yànpên] Văn vật giả.