部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Trùng (虫) Thảo (艹) Võng (罒) Hán (厂) Qua (戈) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 蠛
䘊 𧓡
蠛 là gì? 蠛 (Miệt). Bộ Trùng 虫 (+14 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶). Ý nghĩa là: “Miệt mông” 蠛蠓 con mối đất. Chi tiết hơn...