Các biến thể (Dị thể) của 颜
顏
顔 𦫞 𦫤 𦫨 𩕝
颜 là gì? 颜 (Nhan). Bộ Hiệt 頁 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 颜 : 笑逐顏開 Vẻ mặt tươi cười, 厚顏 Mặt mày dày dạn, 顏如渥 Vẻ mặt đỏ như bôi son (Thi Kinh), 五顏六色 Lắm màu lắm sắc Chi tiết hơn...