部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mịch (纟) Hán (厂) Qua (戈) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 缄
緘
缄 là gì? 缄 (Giam). Bộ Mịch 糸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフ一一ノ一丨フ一フノ丶). Từ ghép với 缄 : 緘口不言 Ngậm miệng không nói, 河 内文化部黎強緘 Người gởi Chi tiết hơn...
- 緘口不言 Ngậm miệng không nói
- 河 内文化部黎強緘 Người gởi