Các biến thể (Dị thể) của 缄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缄 theo âm hán việt

缄 là gì? (Giam). Bộ Mịch (+9 nét). Tổng 12 nét but (フフフノ). Từ ghép với : Ngậm miệng không nói, Người gởi Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • phong, bịt, ngậm

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khép, bịt, ngậm lại, phong lại

- Ngậm miệng không nói

* ② Gởi

- Người gởi

Từ ghép với 缄