Các biến thể (Dị thể) của 橱
-
Cách viết khác
廚
櫉
-
Phồn thể
櫥
Ý nghĩa của từ 橱 theo âm hán việt
橱 là gì? 橱 (Trù). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶). Ý nghĩa là: Tục dùng như chữ “trù” 櫥. Từ ghép với 橱 : 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Tủ, chạn
- 衣櫥 Tủ áo
- 書櫥 Tủ sách
- 碗櫥 Tủ chén, chạn để bát.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tục dùng như chữ “trù” 櫥
Từ ghép với 橱