Các biến thể (Dị thể) của 赡

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧷘 𧸸 𩟋

Ý nghĩa của từ 赡 theo âm hán việt

赡 là gì? (Thiệm). Bộ Bối (+13 nét). Tổng 17 nét but (フノノフノノ). Ý nghĩa là: 1. cấp giúp. Từ ghép với : Phụng dưỡng cha mẹ, Không đủ sức. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. cấp giúp
  • 2. phong phú, đầy đủ

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cho tiền của, cung cấp

- Phụng dưỡng cha mẹ

- Cứu tế

* ② Đầy đủ, phong phú, dồi dào, sung túc

- Không đủ sức.

Từ ghép với 赡