Các biến thể (Dị thể) của 蕨

  • Cách viết khác

    𧂱

Ý nghĩa của từ 蕨 theo âm hán việt

蕨 là gì? (Quyết). Bộ Thảo (+12 nét). Tổng 15 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: rau (để ăn), Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rau (để ăn)

Từ điển Thiều Chửu

  • Một loài thực vật nở hoa ngầm, lá non ăn được.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loài thực vật, thân mọc ngang dưới đất, mùa xuân ra mầm non, hình như nắm tay, cả cây có lông tơ, lá non ăn được, rễ và thân dùng làm thuốc giải nhiệt, lợi tiểu tiện

Từ ghép với 蕨